Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Call the shots là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thực tế
Nội dung

Call the shots là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thực tế

Post Thumbnail

Call the shots là một thành ngữ tiếng Anh rất được ưa chuộng, đặc biệt là khi trò chuyện về chủ đề lãnh đạo. Khi bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ này, bạn sẽ giao tiếp lưu loát y như một người bản xứ.

Nếu bạn đã sẵn sàng tìm hiểu cụm call the shots, IELTS LangGo sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa của idiom này, cũng như các cách dùng trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Call the shots có nghĩa là “đưa ra quyết định” hoặc “kiểm soát, chỉ đạo một tình huống hay sự kiện”, được sử dụng khi muốn diễn tả việc ra những quyết định quan trọng, chi phối hướng đi chung của một tập thể hoặc tổ chức.

- Từ đồng nghĩa: at the helm, take charge, wear the pants, be the driving force,....

- Từ trái nghĩa: do as you're told, follow orders, conform/adhere to,...

1. Call the shots nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Call the shots là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là “đưa ra quyết định” hoặc “kiểm soát, chỉ đạo một tình huống hay sự kiện”. Idiom này diễn tả việc ra những quyết định quan trọng, chi phối hướng đi chung của một tập thể hoặc tổ chức. 

Ví dụ:

  • As the team leader, John will call the shots on our new project. (Là trưởng nhóm, John sẽ ra những quyết định chủ chốt về dự án của chúng ta.)
  • In a group activity, it’s really important to have one person who calls the shots. (Trong các hoạt động nhóm, việc có một người đứng ra chỉ đạo là rất quan trọng.)

2. Khám phá nguồn gốc của idiom Call the shots

Cụm từ này có nguồn gốc chủ yếu từ lĩnh vực quân sự và thể thao.

Trong quân đội Mỹ, người chỉ huy thường ra lệnh cho binh lính phải bắn trúng mục tiêu nào. Khi đó chỉ huy chính là người “call the shots” (chỉ đạo các phát súng).

Tương tự trong môn bóng bi-a, người chơi phải tuyên bố mình sẽ bắn trúng bóng vào lỗ nào trên bàn, nếu sai lỗ sẽ mất điểm. Như vậy họ là người “chỉ đạo” các đường bóng.

Dần dần cụm từ “call the shots” trở nên phổ biến trong xã hội, nhằm ám chỉ việc ra các quyết định then chốt.

Nguồn gốc của thành ngữ này hết sức phong phú
Nguồn gốc của thành ngữ này hết sức phong phú

3. Cách sử dụng idiom Call the shots trong thực tế

Trong các cuộc đối thoại bằng tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ thấy ít nhất 3 cách dùng khác nhau cho cụm từ call the shots.

Cách sử dụng idiom Call the shots trong thực tế
Cách sử dụng idiom Call the shots trong thực tế
  • Khi muốn nói đến quyền quyết định của người lãnh đạo (thường là giám đốc, quản lý cấp cao):

Ví dụ:

- This is John, he calls the shots in the Marketing department. (Đây là John, anh ấy là lãnh đạo phòng Marketing.)

- Susan really knows how to call the shots. She's such an effective leader. (Susan rất biết cách ra quyết định. Cô ấy đúng là lãnh đạo hiệu quả.)

  • Khi giao toàn quyền quyết định công việc cho người khác:

Ví dụ:

- Sam, I’ll let you call the shots for the party planning. (Sam, tôi sẽ giao cho bạn toàn quyền quyết định tổ chức tiệc.)

- When the sheriff is absent, the deputy calls all the shots. (Khi cảnh sát trưởng vắng mặt, phó cảnh sát trưởng có toàn quyền chỉ đạo.)

  • Nói về quyền kiểm soát, quyết định trong gia đình hoặc nhóm bạn bè:

Ví dụ:

- In their marriage, it's very clear that the wife calls most of the shots. (Trong cuộc hôn nhân của họ, rõ ràng cô vợ có tầm ảnh hưởng nhiều hơn.)

- In a friend group, there is usually one or a few people who call the shots. (Trong một nhóm bạn thường có một hoặc một vài người chỉ đạo.)

4. Từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Call the shots

4.1. Từ đồng nghĩa

Giờ đây bạn đã biết call the shots là gì, IELTS LangGo xin giới thiệu 7 idiom có ý nghĩa tương tự, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn bằng tiếng Anh.

  • At the helm: là đầu tàu, là người lãnh đạo

Ví dụ: With years of experience in the industry, Michael is best suited to be at the helm of the company.(Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Michael rất phù hợp cho ban lãnh đạo của công ty.)

  • Take charge: nắm quyền điều hành

Ví dụ: Now that Jack has taken charge, he will be making a lot of changes in the office. (Giờ đây Jack đã là chỉ huy, anh ấy sẽ thay đổi văn phòng rất nhiều.)

  • Wear the pants: chiếm ưu thế, là trụ cột

Ví dụ: He’s clearly the one that wears the pants in their relationship. (Anh ta rõ ràng là người chiếm nhiều ưu thế hơn trong mối tình của họ.)

  • Be the driving force: là động lực mạnh mẽ, gây ảnh hưởng lớn

Ví dụ: Jane has always been the driving force behind new projects at work. (Jane luôn là động lực thúc đẩy các dự án mới trong công việc.)

  • Be in the driving seat: ở vị thế kiểm soát, chủ động

Ví dụ: As the project manager, John is in the driving seat. All major decisions have to go through him. (Là quản lý dự án, John đang nắm quyền điều khiển. Mọi quyết định quan trọng đều phải thông qua anh ấy.)

  • Pull the strings: kiểm soát một cách bí mật

Ví dụ: Although the CEO appears a lot on the news, it's the board that pulls the strings. (Mặc dù giám đốc điều hành xuất hiện rất nhiều trên thời sự, nhưng hội đồng quản trị mới nắm thực quyền.)

  • Be in the saddle: ở vị trí quản lý

Ví dụ: Jim is now fully in the saddle as the new manager. He is exerting strong leadership. (Jim bây giờ hoàn toàn giữ chức quản lý. Anh ấy đang phát huy khả năng lãnh đạo mạnh mẽ.)

Bạn có thể tham khảo những idiom khác cùng nghĩa với call the shots
Bạn có thể tham khảo những idiom khác cùng nghĩa với call the shots

4.2. Từ trái nghĩa

Nếu như call the shots nghĩa là “ra quyết định”, thì cụm từ trái nghĩa chính là “tuân thủ quyết định”. Sau đây là 7 cụm từ mang ý nghĩa tuân thủ mà bạn có thể tham khảo.

  • Fall in line: phục tùng, vào khuôn khổ

Ví dụ: New employees must fall in line and obey the company policies. (Nhân viên mới phải tuân theo các chính sách của công ty.)

  • Do as you're told: vâng lời

Ví dụ: Children are taught to do as they're told rather than make their own minds. (Trẻ em được dạy phải vâng lời chứ không được tự làm theo ý mình.)

  • Follow orders: tuân lệnh

Ví dụ: As soldiers, they’re supposed to follow orders from the officer. (Binh lính phải tuân theo mệnh lệnh của sĩ quan.)

  • Conform/adhere to: tuân thủ

Ví dụ: The scientists have to adhere to the research protocols set by their institution. (Các nhà khoa học phải tuân thủ các quy trình nghiên cứu do Viện đặt ra.)

  • Be under the heel of: bị kiểm soát hoàn toàn

Ví dụ: The peasants are under the landlord’s heel. They had no say in any decision. (Những người nông dân hoàn toàn bị tay địa chủ thống trị. Họ không được phép góp ý cho bất kỳ quyết định nào.)

  • At the mercy of: hoàn toàn phụ thuộc

Ví dụ: The refugees were completely at the mercy of the aid workers. (Những người tị nạn hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của nhân viên cứu trợ.)

  • Take orders from: nhận lệnh từ (ai đó)

Ví dụ: The entry-level employees are expected to take orders from their superiors. (Những nhân viên mới phải nhận lệnh từ cấp trên của họ.)

Các cụm từ trái nghĩa cũng rất đa dạng
Các cụm từ trái nghĩa cũng rất đa dạng

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được cho bạn rằng call the shots là gì. Để gây ấn tượng tốt nhất khi giao tiếp, bạn hãy ghi nhớ ý nghĩa thành ngữ này, cách sử dụng nó trong bối cảnh thực tế và các idiom liên quan.

Nếu bạn muốn tìm hiểu những thành ngữ thú vị khác, đừng bỏ lỡ các bài viết mới trên website của IELTS LangGo. Chúc bạn học tập tốt và luôn nỗ lực mở rộng vốn từ tiếng Anh hơn nữa!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ